Báo giá hàng rào lưới thép 3D mới nhất – Thông tin chi tiết
Trong những năm gần đây, hàng rào lưới thép 3D đã trở thành giải pháp phổ biến trong xây dựng và bảo vệ công trình nhờ tính thẩm mỹ cao, độ bền vượt trội và chi phí hợp lý. Trước khi thi công, việc tìm hiểu báo giá hàng rào lưới thép 3D là yếu tố then chốt để chủ đầu tư và nhà thầu cân đối ngân sách.
Bài viết dưới đây, Hưng Thịnh sẽ mang đến cho bạn bảng giá tham khảo chi tiết, các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, cũng như kinh nghiệm chọn mua hàng rào lưới thép 3D với giá tốt nhất.
Báo giá hàng rào lưới thép 3D mới nhất
Nhu cầu về hàng rào lưới thép 3D ngày càng tăng, kéo theo sự đa dạng trong quy cách và mức giá. Giá thành không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều cao, đường kính sợi thép, lớp phủ bảo vệ và đơn vị cung cấp.
Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho một số loại phổ biến trên thị trường:
Quy cách | Chiều cao (m) | Đường kính sợi thép | Lớp phủ | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m2) |
Lưới thép 3D mạ kẽm | 1,2 | 4 -5mm | Mạ kẽm | 350.000 - 420.000 |
Lưới thép 3D sơn tĩnh điện | 1,5 | 4 - 5mm | Sơn tĩnh điện | 400.000 - 480.000 |
Lưới thép 3D mạ kẽm + sơn tĩnh điện | 1,8 | 4,5 - 6mm | Kép 2 lớp | 450.000 - 520.000 |
Lưới thép 3D cao cấp | 2,0 | 5 - 6mm | Kẽm + sơn tĩnh điện | 500.000 - 600.000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, vị trí thi công và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Hãy liên hệ ngay với Hưng Thịnh để nhận báo giá chi tiết nhất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá hàng rào lưới thép 3D
Trước khi đưa ra quyết định mua hàng, bạn cần hiểu rõ những yếu tố tác động trực tiếp đến báo giá hàng rào lưới thép 3D.
Chất liệu và lớp phủ bảo vệ
Hàng rào 3D thường được làm từ thép kéo nguội cường lực, đảm bảo độ cứng và độ bền cao. Lớp phủ bảo vệ gồm:
Mạ kẽm nhúng nóng: chống gỉ tốt, giá hợp lý
Sơn tĩnh điện: tăng thẩm mỹ, bền màu
Phủ kép kẽm + sơn: phù hợp với môi trường khắc nghiệt như ven biển, khu công nghiệp
Loại phủ kép thường có giá cao hơn nhưng tuổi thọ vượt trội, thích hợp cho công trình yêu cầu độ bền lâu dài.
Kích thước và quy cách sản xuất
Chiều cao càng lớn, sợi thép càng dày → giá càng cao
Thiết kế nếp gấp 3D giúp tăng độ cứng vững, nhưng cũng làm chi phí gia công tăng
Khoảng cách ô lưới, khổ lưới và chiều dài tấm cũng ảnh hưởng đến giá thành
Lưu ý: Khi so sánh báo giá, cần đối chiếu kỹ thông số kỹ thuật để tránh nhầm lẫn
Đơn vị cung cấp và chi phí thi công
Đơn vị uy tín thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng, bảo hành và dịch vụ hậu mãi. Chi phí thi công bao gồm:
Trụ thép đi kèm
Nhân công lắp đặt
Vận chuyển đến công trình
Chọn nhà thầu trọn gói giúp kiểm soát ngân sách tốt hơn so với mua rời từng hạng mục.
Ưu điểm nổi bật của hàng rào lưới thép 3D
Không chỉ có mức giá hợp lý, hàng rào lưới thép 3D còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình.
Độ bền và khả năng chống gỉ sét
Hàng rào lưới thép 3D được sản xuất từ thép kéo nguội cường lực, sau đó phủ lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện giúp:
Chống oxy hóa, hạn chế ăn mòn
Chịu được thời tiết khắc nghiệt như mưa nắng, độ ẩm cao
Tuổi thọ trung bình từ 10–20 năm, thậm chí lâu hơn nếu bảo dưỡng tốt
Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn
Tính thẩm mỹ và ứng dụng đa dạng
Với thiết kế hiện đại, các nếp gấp 3D tạo độ cứng vững và vẻ ngoài tinh tế. Sản phẩm phù hợp với nhiều công trình như:
Khu dân cư, biệt thự
Trường học, công viên
Nhà máy, khu công nghiệp
Khu đô thị cao cấp
Khả năng ứng dụng đa dạng này khiến báo giá hàng rào lưới thép 3D trở nên đáng cân nhắc, vì bạn đang đầu tư cho một sản phẩm vừa đẹp mắt vừa bền bỉ.
Kinh nghiệm chọn mua hàng rào lưới thép 3D với giá hợp lý
Để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng, bạn nên lưu ý một số kinh nghiệm dưới đây khi chọn mua hàng rào lưới thép 3D.
So sánh giá giữa các đơn vị cung cấp
Trước khi đặt hàng, bạn nên:
Tham khảo nhiều bảng báo giá để có cái nhìn tổng quan
Ưu tiên đơn vị có báo giá minh bạch, chính sách bảo hành rõ ràng
Đừng chỉ chọn giá thấp nhất — hãy cân nhắc chất lượng, dịch vụ hậu mãi
Lưu ý khi đặt hàng và lắp đặt
Khi ký hợp đồng, bạn cần:
Kiểm tra kỹ thông số: chiều cao, đường kính sợi, lớp phủ, khổ lưới
Chọn đội ngũ thi công chuyên nghiệp để đảm bảo kỹ thuật
Yêu cầu hợp đồng rõ ràng và chính sách bảo hành đầy đủ
So sánh chi phí giữa hàng rào lưới thép 3D và các loại hàng rào khác
Trước khi quyết định lựa chọn, nhiều khách hàng thường phân vân giữa hàng rào lưới thép 3D và các loại hàng rào truyền thống như lưới B40, tôn kẽm hoặc bê tông. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về chi phí và ưu nhược điểm của từng loại:
Loại hàng rào | Đơn giá (VNĐ/m2) | Độ bền | Tính thẩm mỹ | Chi phí bảo trì | Ứng dụng phổ biến |
Hàng rào lưới thép 3D | 350.000 - 600.000 | 10-20 năm, chống gỉ tốt | Cao, hiện đại | Thấp | Khu đô thị, nhà máy, trường học, biệt thự |
Lưới B40 | 150.000 - 250.000 | 5-7 năm, dễ gỉ sét | Trung bình | Cao (dễ hỏng, cần thay thế) | Nông trại, bãi đất trống, khu tạm |
Hàng rào tôn kẽm | 250.000 - 400.000 | 7-10 năm, dễ móp méo | Thấp | Trung bình | Công trình tạm, rào chắn công trường |
Hàng rào bê tông | 700.000 - 1.200.00 | 20-30 năm, chắc chắn | Thấp, thô cứng | Thấp | Khu công nghiệp, đất nông nghiệp quy mô lớn |